Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát phố



verb
To loiter in the streets

[bát phố]
động từ
to loiter in the streets, to loiter along the streets
đi bát phố
go window shopping; pound the asphalt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.